• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lâu Lu
  • Âm On: ロウ
  • Âm Kun: つな.ぐ; ひ.く
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 11
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

婁 là chữ hội ý: gồm 女 (nữ) và 田 (ruộng), gợi ý hình ảnh người phụ nữ làm việc trên ruộng. Nghĩa gốc: “người phụ nữ”. Về sau dùng để chỉ các hoạt động liên quan đến phụ nữ.