• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vĩ Vỉ
  • Âm On:
  • Âm Kun: すなお; したが.う; うつく.しい
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 10

Giải thích:

娓 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, phụ nữ), bên phải là phần 尾 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người phụ nữ dịu dàng”. Về sau dùng để chỉ sự nhẹ nhàng và dễ chịu.