• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lanh
  • Âm On: レイ リョウ
  • Âm Kun: あざな
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

姈 là chữ hội ý: kết hợp giữa chữ 女 (nữ) và chữ 令 (lệnh), gợi ý về sự uy quyền. Nghĩa gốc: “uy quyền, quyền lực”. Về sau dùng để chỉ người phụ nữ uy quyền.