• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hề
  • Âm On: ケイ
  • Âm Kun: なんぞ
  • Bộ Thủ: 大 (Đại)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

奚 là chữ tượng hình: vẽ hình một người cúi đầu. Nghĩa gốc: “hỏi, thắc mắc”. Về sau dùng để chỉ sự thắc mắc, hỏi han.