• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thất
  • Âm On: シツ
  • Âm Kun: うしな.う; う.せる
  • Bộ Thủ: 大 (Đại) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 447
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

失 là chữ tượng hình: vẽ hình một vật bị rơi. Nghĩa gốc: “mất mát, thất lạc”.