失跡 [Thất Tích]

しっせき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bỏ trốn; biến mất

Hán tự

Từ liên quan đến 失跡

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 失跡
  • Cách đọc: しっせき
  • Loại từ: danh từ; danh động từ (失跡する)
  • Hán Việt: thất tích
  • Phong cách: trang trọng, mang tính hành chính/pháp lý/báo chí

2. Ý nghĩa chính

失跡 nghĩa là “mất tích, không rõ tung tích”, nhấn mạnh việc không còn để lại dấu vết/dấu chân (跡). Thường dùng cho người; trong văn viết cổ hoặc hành chính đôi khi thấy với sự vật liên hệ đến con người (tàu, đoàn…).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 行方不明: rộng dùng nhất cho “mất tích/không rõ tung tích”; trung tính, thông dụng.
  • 失踪: nhấn mạnh “bỏ trốn/biến mất” có chủ ý; dùng nhiều trong luật, báo chí.
  • 消息不明: “không có tin tức”; nghiêng về khía cạnh liên lạc, thông tin.
  • 所在不明: “không rõ nơi ở”; thiên văn bản hành chính.
  • 失跡 có sắc thái văn ngữ, gợi “mất dấu vết” rõ hơn; tần suất thấp hơn 行方不明.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu hay gặp:
    - ~が失跡する/~は失跡中だ
    - 失跡事件/失跡の経緯/失跡から○日
  • Ngữ cảnh: tin tức, báo cáo điều tra, văn bản cảnh sát, tư liệu lịch sử.
  • Lưu ý: đời thường nên ưu tiên 行方不明; 失踪 khi ngụ ý “bỏ trốn”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
行方不明Đồng nghĩa gầnmất tíchThông dụng nhất.
失踪Liên quanbỏ trốn, biến mấtHàm ý chủ ý bỏ đi.
消息不明Liên quankhông có tin tứcTrọng thông tin liên lạc.
所在不明Liên quankhông rõ nơi ởHành chính, giấy tờ.
発見Đối nghĩatìm thấyKết quả của tìm kiếm.
帰還・生還Đối nghĩatrở về/an toàn trở vềNhấn mạnh người về lại.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : mất, thất lạc.
  • : vết tích, dấu vết, dấu chân.
  • 失跡: “mất dấu vết” → mất tích, không để lại tung tích.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tư liệu cũ, 失跡 xuất hiện khá nhiều để miêu tả nhân vật “bặt vô âm tín”. Hiện nay, bài báo thời sự thiên về 行方不明 hoặc 失踪. Khi viết học thuật/lịch sử, dùng 失跡 tạo sắc thái trang trọng và cô đọng.

8. Câu ví dụ

  • 彼は昨日から失跡している。
    Anh ấy mất tích từ hôm qua.
  • 登山者が失跡し、捜索が続いている。
    Người leo núi đã mất tích và việc tìm kiếm đang tiếp tục.
  • 事件後、容疑者は失跡した。
    Sau vụ án, nghi phạm đã biến mất không để lại dấu vết.
  • 彼女の失跡から三日が経った。
    Đã ba ngày kể từ khi cô ấy mất tích.
  • 警察は失跡の経緯を調べている。
    Cảnh sát đang điều tra diễn biến dẫn đến việc mất tích.
  • 家族は計画的な失跡の可能性を否定している。
    Gia đình phủ nhận khả năng mất tích có chủ ý.
  • 長期失跡者の名簿が公表された。
    Danh sách những người mất tích lâu ngày đã được công bố.
  • 海で失跡した乗組員の手掛かりはない。
    Chưa có manh mối về những thủy thủ mất tích trên biển.
  • 失跡を装って海外に逃亡した疑いがある。
    Khả năng người đó giả vờ mất tích để trốn ra nước ngoài.
  • 彼の突然の失跡に職場は混乱した。
    Nơi làm việc rối loạn trước sự mất tích đột ngột của anh ấy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 失跡 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?