掻き消える [Tao Tiêu]
かき消える [Tiêu]
かききえる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

biến mất

Hán tự

Tao gãi; cào; chải; chèo; chặt đầu
Tiêu dập tắt; tắt

Từ liên quan đến 掻き消える