消失 [Tiêu Thất]
銷失 [Tiêu Thất]
しょうしつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

biến mất; tan biến; mất mát; tắt dần; phai nhạt

JP: ここで明確めいかくにしなければならないてんは、スポーツにおいてアマチュアとプロフェッショナルの境界きょうかいせん消失しょうしつしつつあるということだ。

VI: Điểm cần làm rõ ở đây là ranh giới giữa vận động viên nghiệp dư và chuyên nghiệp đang dần biến mất trong thể thao.

Hán tự

Tiêu dập tắt; tắt
Thất mất; lỗi

Từ liên quan đến 消失