Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
失せ去る
[Thất Khứ]
うせさる
🔊
Động từ Godan - đuôi “ru”
biến mất
Hán tự
失
Thất
mất; lỗi
去
Khứ
đi; rời
Từ liên quan đến 失せ去る
失せる
うせる
biến mất
掻き消える
かききえる
biến mất
消えうせる
きえうせる
biến mất; tan biến
消える
きえる
biến mất; tan biến; khuất khỏi tầm nhìn; đi xa; mất đi
消え去る
きえさる
biến mất
消え失せる
きえうせる
biến mất; tan biến
消去る
きえさる
biến mất
無くなる
なくなる
bị mất; thất lạc
かき消える
かききえる
biến mất
どろん
トロン
TRON
ふっ飛ぶ
ふっとぶ
bị thổi bay; bị cuốn đi; bay đi
ドロン
TRON
去る
さる
rời đi; đi xa
吹きとぶ
ふきとぶ
bị thổi bay; thổi bay; thổi đi
吹き飛ぶ
ふきとぶ
bị thổi bay; thổi bay; thổi đi
吹っ飛ぶ
ふっとぶ
bị thổi bay; bị cuốn đi; bay đi
吹飛ぶ
ふきとぶ
bị thổi bay; thổi bay; thổi đi
失跡
しっせき
bỏ trốn; biến mất
失踪
しっそう
mất tích; bỏ trốn; đi mất
寂滅
じゃくめつ
đạt được niết bàn
没する
ぼっする
chìm; lặn; lặn xuống
消えさる
きえさる
biến mất
消え入る
きえいる
dần dần biến mất (giọng nói); tắt dần; tắt ngấm; giảm dần
消去
しょうきょ
xóa; xóa bỏ; loại bỏ; làm sạch
消失
しょうしつ
biến mất; tan biến; mất mát; tắt dần; phai nhạt
消散
しょうさん
bốc hơi; phân tán; tiêu tan
消滅
しょうめつ
tuyệt chủng; biến mất; tan biến; chấm dứt; hết hạn
消除
しょうじょ
xóa bỏ
蒸発
じょうはつ
bốc hơi
雲隠れ
くもがくれ
biến mất sau mây
Xem thêm