1. Thông tin cơ bản
- Từ: 失業
- Cách đọc: しつぎょう
- Loại từ: Danh từ; Danh từ + する (động từ suru)
- Nghĩa Hán Việt: Thất nghiệp
- Lĩnh vực hay gặp: kinh tế, lao động, xã hội
- Dạng hay dùng: 失業する・失業者・失業率・失業保険・失業中
2. Ý nghĩa chính
失業 nghĩa là “mất việc, ở trong tình trạng không có việc làm”. Dùng cả cho trạng thái (danh từ) và hành động “bị/đang thất nghiệp” (失業する). Trong thống kê kinh tế, từ này xuất hiện nhiều trong cụm 失業率 (tỷ lệ thất nghiệp), 失業者 (người thất nghiệp), 失業保険 (bảo hiểm thất nghiệp).
3. Phân biệt
- 失業 vs 失職(しっしょく): 失職 nhấn mạnh “mất chức việc” (do sa thải, giải thể…), sắc thái hành chính hơn; 失業 là tình trạng “không có việc” nói chung.
- 失業 vs 無職(むしょく): 無職 là “không có nghề nghiệp” (tình trạng hiện tại), không hàm ý “vừa bị mất việc”. 失業 thường gắn với bối cảnh thị trường lao động.
- 失業 vs 離職(りしょく): 離職 là “rời khỏi công việc” (nghỉ việc), chưa chắc thất nghiệp.
- 失業 vs 解雇(かいこ): 解雇 là hành vi “sa thải” từ phía công ty; hệ quả có thể dẫn đến 失業.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dạng động từ: 失業する(例:会社が倒産して失業した)。
- Cụm cố định: 失業率が上がる/下がる, 失業者を支援する, 失業保険を受け取る, 失業中である.
- Diễn đạt nguyên nhân: 不況で失業する(do suy thoái mà thất nghiệp), 人員削減が原因で失業した.
- Ngữ cảnh: báo chí, báo cáo kinh tế, thủ tục hành chính, hội thoại trang trọng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 失職 |
Gần nghĩa |
Mất việc, mất chức vụ |
Sắc thái hành chính, nhấn mạnh “mất chỗ làm” |
| 無職 |
Liên quan |
Không nghề nghiệp |
Tình trạng không có việc; không nhấn mạnh lý do |
| 解雇 |
Liên quan (nguyên nhân) |
Sa thải |
Hành vi của phía công ty |
| 雇用 |
Đối nghĩa bối cảnh |
Tuyển dụng, việc làm |
Trạng thái có việc làm |
| 就職 |
Đối nghĩa |
Xin được việc, vào làm |
Chuyển từ 失業 sang có việc |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 失: “mất, đánh rơi”. Thường thấy trong 失敗 (thất bại), 失礼 (thất lễ).
- 業: “nghiệp, công việc, ngành nghề”. Thường thấy trong 企業, 産業, 職業.
- Kết hợp “失” + “業” → “mất công việc” = thất nghiệp.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin tức kinh tế, các bạn sẽ gặp cụm 失業率 và 有効求人倍率 (tỷ lệ chỗ làm hiệu dụng). Hiểu đúng 失業 giúp nắm được bức tranh thị trường lao động: không chỉ là câu chuyện cá nhân “mất việc” mà còn là chỉ báo vĩ mô quan trọng.
8. Câu ví dụ
- 不況の影響で多くの人が失業した。
Nhiều người đã thất nghiệp do suy thoái kinh tế.
- 彼は今失業中で、毎日ハローワークに通っている。
Anh ấy hiện đang thất nghiệp và ngày nào cũng đến trung tâm giới thiệu việc làm.
- 政府は失業対策を強化すると発表した。
Chính phủ tuyên bố sẽ tăng cường các biện pháp đối phó thất nghiệp.
- 会社の倒産で突然失業してしまった。
Tôi đột ngột bị thất nghiệp vì công ty phá sản.
- 若年層の失業率が上昇している。
Tỷ lệ thất nghiệp trong nhóm trẻ đang tăng.
- 失業保険の申請方法を教えてください。
Xin cho tôi biết cách nộp đơn nhận bảo hiểm thất nghiệp.
- 長期失業はスキルの低下につながりやすい。
Thất nghiệp dài hạn dễ dẫn đến giảm sút kỹ năng.
- 人員削減で多くの社員が失業の危機に直面した。
Do cắt giảm nhân sự, nhiều nhân viên đối mặt nguy cơ thất nghiệp.
- パンデミック後、地域の失業率は徐々に改善した。
Sau đại dịch, tỷ lệ thất nghiệp của khu vực đã dần cải thiện.
- 彼女は失業を機に新しいキャリアに挑戦した。
Cô ấy nhân dịp thất nghiệp để thử thách một sự nghiệp mới.