失格 [Thất Cách]
しっかく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

mất tư cách

JP: 彼女かのじょ2度にどのフライングで失格しっかくした。

VI: Cô ấy đã bị loại vì hai lần xuất phát sớm.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

không phù hợp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

またいたら「人間にんげん失格しっかくんでみよう。
Nếu tôi có hứng, tôi sẽ đọc lại "Shayo".
そのかたりつづりを間違まちがって、かれはコンテストに失格しっかくした。
Do viết sai chính tả từ đó, anh ấy đã bị loại khỏi cuộc thi.
デートのときに、「わたしってすごくいいおんなかもしれない」とおもわせてくれる男性だんせいはリード上手じょうずだとおもうし、ぎゃくに、一緒いっしょにいて自分じぶんがみじめにおもえてきたり、自信じしん喪失そうしつさせたりする男性だんせいは、デートの相手あいてとしては完全かんぜん失格しっかく
Khi hẹn hò, người đàn ông khiến bạn nghĩ rằng mình thật tuyệt vời là người dẫn dắt giỏi, ngược lại, người khiến bạn cảm thấy khốn khổ và mất tự tin thì hoàn toàn không phù hợp để hẹn hò.

Hán tự

Thất mất; lỗi
Cách địa vị; hạng; năng lực; tính cách

Từ liên quan đến 失格