失点 [Thất Điểm]

しってん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

mất điểm (trong trò chơi); điểm bị mất; bàn thua

Trái nghĩa: 得点

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

chạy điểm cho người ném bóng

Danh từ chung

sai lầm; lỗi; sai sót

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 失点(しってん)
  • Cách đọc: しってん
  • Loại từ: Danh từ; có thể dùng với する(失点する)
  • Nghĩa tiếng Việt ngắn: bị ghi điểm, số điểm để lọt lưới (thua)
  • Lĩnh vực: thể thao (bóng đá, bóng chày, bóng rổ…)
  • Cụm thường gặp: 無失点/大量失点/初回に〇失点/痛恨の失点/終盤の失点/失点を防ぐ

2. Ý nghĩa chính

失点 là số điểm đội/đấu thủ bị đối phương ghi (điểm thua). Dùng để nói một lần bị ghi điểm hoặc tổng số điểm thua trong trận/giải.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 得点: điểm ghi được (điểm thắng) của đội mình. Trái nghĩa tự nhiên với 失点.
  • 自責点(bóng chày): “earned run”, phần điểm thua quy về lỗi của pitcher. 失点 là tổng điểm thua, có thể khác con số 自責点.
  • 失策/エラー: lỗi (nguyên nhân). 失点kết quả trên bảng điểm.
  • 被弾(bóng chày): bị đối phương đánh home run; là một nguyên nhân dẫn tới 失点.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp: 〜で失点する(bị ghi điểm vì/ở phút…), 〇失点に抑える(khống chế đối thủ chỉ ghi 〇 điểm), 無失点(giữ sạch lưới).
  • Trong tường thuật: dùng với động từ giàu sắc thái như 喫する(chịu), 許す(để lọt), 招く(gây ra).
  • Ngữ cảnh: bình luận thể thao, thống kê trận đấu, phỏng vấn HLV/cầu thủ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
得点 Đối nghĩa Ghi điểm Điểm đội mình ghi
無失点 Biến thể Không để lọt lưới Clean sheet/shutout
大量失点 Cụm thường dùng Thua nhiều điểm Nhấn mạnh mức độ
自責点 Liên quan Điểm thua do pitcher chịu Thuật ngữ bóng chày
失策(エラー) Nguyên nhân Lỗi dẫn đến mất điểm Không đồng nghĩa trực tiếp

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 失: “thất” (mất, bỏ lỡ); On: シツ.
  • 点: “điểm”; On: テン.
  • Cấu tạo nghĩa: 失(mất)+ 点(điểm)→ mất điểm/bị ghi điểm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nghe bình luận, cụm như 前半に早い時間帯の失点 gợi ý yếu tố tâm lý/chiến thuật. Cách viết 1−0で勝利(無失点) hay 3失点で敗れる phản ánh góc nhìn phòng ngự hay tấn công của bài tường thuật.

8. Câu ví dụ

  • 守備の連係ミスから先制失点を許した。
    Chúng tôi để đối phương mở tỉ số do lỗi phối hợp phòng ngự.
  • エースは七回まで無失点の好投を見せた。
    Ace ném bóng giữ sạch lưới đến hiệp bảy.
  • 終盤の連続失点で逆転負けを喫した。
    Thua ngược vì để lọt lưới liên tiếp cuối trận.
  • この試合はわずか一失点に抑えた。
    Trận này chúng tôi chỉ để thua đúng một điểm.
  • 初回に三失点し、苦しい立ち上がりとなった。
    Ngay hiệp đầu để thua ba điểm, khởi đầu đầy khó khăn.
  • セットプレーからの失点が課題だ。
    Điểm yếu là các bàn thua từ tình huống cố định.
  • 不用意なパスが致命的な失点を招いた。
    Đường chuyền cẩu thả đã dẫn đến bàn thua chí mạng.
  • 前半を無失点で折り返した。
    Kết thúc hiệp một với việc không để lọt lưới.
  • 大量失点で自信を失った。
    Thua nhiều bàn khiến đội đánh mất tự tin.
  • 守護神が九回に失点し、同点に追いつかれた。
    Closer để lọt lưới ở hiệp chín, bị gỡ hòa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 失点 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?