• Hán Tự:
  • Âm On:
  • Âm Kun: おお.い
  • Bộ Thủ: 夕 (Tịch)
  • Số Nét: 12

Ý nghĩa:

Giải thích:

夡 là chữ hình thanh: bộ 夂 (đi, gợi ý) và thanh phù 夡. Nghĩa gốc: “đi chậm”. Về sau dùng để chỉ hành động đi chậm.