• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lăng Lừng
  • Âm On: リョウ
  • Âm Kun: しの.ぐ; すた.れる
  • Bộ Thủ: 夊 (Tề)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

夌 là chữ hình thanh: bộ 夂 (đi, gợi ý) và thanh phù 夌. Nghĩa gốc: “đi lạc”. Về sau dùng để chỉ hành động đi lạc.