• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoa
  • Âm Kun: ごみ
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

埖 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa) kết hợp với phần 花 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hoa dại”. Về sau dùng để chỉ cây cỏ.