• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ất Khất Ngật
  • Âm On: ギツ ギチ ゴチ イツ オチ
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 6

Ý nghĩa:

Giải thích:

圪 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 土 (đất, gợi ý), bên phải là phần 吉 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gò đất nhỏ”. Về sau dùng để chỉ các địa hình nhỏ nhô lên.