• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nga Niên
  • Âm On: ケン ガチ
  • Âm Kun: こども
  • Bộ Thủ: 囗 (Vi)
  • Số Nét: 6

Giải thích:

囝 là chữ hội ý: gồm chữ 囗 (vây quanh) và chữ 子 (con), gợi ý về đứa trẻ. Nghĩa gốc: “đứa trẻ, con cái”.