• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ác Ố Ạc Éc
  • Âm On: アク
  • Âm Kun: おこ.る
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 15

Giải thích:

噁 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh), bên phải là phần 我 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng kêu ghê tởm”. Về sau dùng để chỉ cảm giác ghê tởm.