• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: キョ
  • Âm Kun: うそ; ふ.く
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 14
  • Phổ Biến: 2235
Hiển thị cách viết

Giải thích:

嘘 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về lời nói), bên phải là chữ 虚 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nói dối”. Về sau dùng để chỉ các lời nói không thật.