嘘で固める [Hư Cố]
うそでかためる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

nói dối liên tục

Hán tự

nói dối; điều sai sự thật
Cố cứng lại; đông lại; đông đặc