嘘発見器
[Hư Phát Kiến Khí]
ウソ発見器 [Phát Kiến Khí]
うそ発見器 [Phát Kiến Khí]
ウソ発見器 [Phát Kiến Khí]
うそ発見器 [Phát Kiến Khí]
うそはっけんき
Danh từ chung
máy phát hiện nói dối