• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đạm
  • Âm On: タン
  • Âm Kun: く.う; くらわ.す
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

啖 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến việc ăn uống), bên phải là phần 炎 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ăn, nuốt”. Về sau dùng để chỉ hành động ăn hoặc nuốt.