Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
健啖
[Kiện Đạm]
けんたん
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
tham ăn
Hán tự
健
Kiện
khỏe mạnh; sức khỏe; sức mạnh; kiên trì
啖
Đạm
ăn
Từ liên quan đến 健啖
大食
たいしょく
tham ăn
貪食
どんしょく
tham ăn
飽食
ほうしょく
ăn no; ăn thỏa thích