Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
健啖家
[Kiện Đạm Gia]
けんたんか
🔊
Danh từ chung
người tham ăn
Hán tự
健
Kiện
khỏe mạnh; sức khỏe; sức mạnh; kiên trì
啖
Đạm
ăn
家
Gia
nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
Từ liên quan đến 健啖家
グルマン
người sành ăn
グールマン
người sành ăn