• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trác
  • Âm On: タク ツク トク
  • Âm Kun: ついば.む; つつ.く
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2463
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: くち; はし; ばし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

啄 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến ăn uống) và chữ 豆 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mổ, gõ”. Về sau dùng để chỉ hành động mổ hoặc gõ.