烏啄骨 [Ô Trác Cốt]
うたくこつ

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

xương quạ

🔗 烏口骨

Hán tự

Ô quạ
Trác mổ; nhặt
Cốt bộ xương; xương; hài cốt; khung