• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ai Ái Hãi Hãy Hẽ Hễ Hĩ Hỏi Hơi Hỡi Hởi Hỹ
  • Âm On: カイ アイ
  • Âm Kun: ああ; あお; いやいやこた.える
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 10

Giải thích:

唉 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh) và phần 矣 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiếng thở dài”. Về sau dùng để chỉ âm thanh biểu thị sự thất vọng, buồn bã.