• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ná Na Nạ
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 10

Giải thích:

哪 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh) và phần 那 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nơi nào, đâu”. Về sau dùng để chỉ câu hỏi về địa điểm, vị trí.