• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hạp
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: あお.る; す.う
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

呷 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến âm thanh hoặc lời nói), bên phải là phần 甲 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “uống, nhấp”. Về sau dùng để chỉ hành động uống hoặc nhấp một cách nhanh chóng.