• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thao
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: みだりに
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

叨 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về lời nói), bên phải là phần 刀 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nói nhiều, lắm lời”. Về sau dùng để chỉ sự nói nhiều, lắm lời.