• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trạch
  • Âm On: タク チャク
  • Âm Kun: さ.く; はりつ.け; ひら.く
  • Bộ Thủ: 厂 (Hán)
  • Số Nét: 5

Ý nghĩa:

Giải thích:

厇 là chữ hội ý: kết hợp giữa bộ 厂 (sườn núi) và 乇 (tách ra). Nghĩa gốc: “sườn núi tách ra”. Về sau dùng để chỉ các địa hình có sườn núi tách ra.