• Hán Tự:
  • Hán Việt: Biên Biển
  • Âm On: ヘン
  • Âm Kun: うす.い; ひら.たい; がく
  • Bộ Thủ: 匸 (Hệ)
  • Số Nét: 11

Giải thích:

匾 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 匚 (hộp, gợi ý nghĩa chứa đựng), bên phải là phần 扁 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hộp dẹt”. Về sau dùng để chỉ các loại hộp có hình dáng dẹt.