• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tủ
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: ます; もたい
  • Bộ Thủ: 匚 (Phương)
  • Số Nét: 11

Ý nghĩa:

Giải thích:

匬 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 匚 (hộp, gợi ý nghĩa chứa đựng), bên phải là phần 羽 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đồ nhẹ”. Về sau dùng để chỉ các vật dụng có trọng lượng nhẹ.