• Hán Tự:
  • Hán Việt: Động
  • Âm On: ドウ
  • Âm Kun: うご.く; うご.かす
  • Bộ Thủ: 力 (Lực)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 73
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: るぎ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

動 là chữ hình thanh: bộ 力 (sức mạnh, gợi ý) và chữ 重 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chuyển động, di chuyển”. Về sau chỉ sự hoạt động, động đậy.