動物園 [Động Vật Viên]

どうぶつえん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

vườn thú

JP: コンドルは動物どうぶつえんではけっしてそだたない。

VI: Condor không bao giờ phát triển trong sở thú.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

動物どうぶつえんきましょう!
Chúng ta đi sở thú nào!
動物どうぶつえんこう。
Chúng ta đi sở thú nhé.
世界一せかいいちおおきい動物どうぶつえんはドイツのベルリンの動物どうぶつえんだ。
Vườn thú lớn nhất thế giới là vườn thú Berlin ở Đức.
おおきな動物どうぶつ動物どうぶつえんからげた。
Một con vật lớn đã trốn khỏi sở thú.
その動物どうぶつえんにはわった動物どうぶつがいます。
Có những loài động vật lạ ở vườn thú đó.
火星かせい動物どうぶつえんには、地球ちきゅう動物どうぶつがいる。
Sở thú trên sao Hỏa có những con vật của Trái Đất.
動物どうぶつえんにはたくさんの動物どうぶつがいますか。
Có nhiều động vật ở sở thú không?
動物どうぶつえんにはたくさんの種類しゅるい動物どうぶつがいる。
Có nhiều loại động vật khác nhau ở sở thú.
動物どうぶつえんではたくさんの動物どうぶつっている。
Sở thú nuôi nhiều loại động vật.
動物どうぶつえんでシマウマをたよ。
Tôi đã thấy ngựa vằn ở sở thú.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 動物園
  • Cách đọc: どうぶつえん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa Hán-Việt: Động vật viên (vườn thú)
  • Độ trang trọng: Trung tính, dùng phổ biến

2. Ý nghĩa chính

動物園 là “vườn thú” – cơ sở trưng bày, nuôi dưỡng, bảo tồn và giáo dục về động vật, mở cửa cho công chúng tham quan.

3. Phân biệt

  • 動物園 vs サファリパーク: Safari Park cho phép tham quan bằng xe giữa môi trường bán hoang dã; 動物園 có chuồng/không gian trưng bày rõ ràng.
  • 水族館 (thủy cung) dành cho sinh vật nước; 牧場 (trang trại) là nơi chăn nuôi, không phải điểm tham quan giáo dục công cộng theo kiểu vườn thú.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đi với trợ từ: 動物園に行く/動物園で見る.
  • Từ vựng liên quan: 飼育員 (người chăm nuôi), (chuồng), 獣舎 (chuồng thú), 入園料 (phí vào cổng), 園内マップ (bản đồ trong vườn).
  • Sự kiện: 夜間開園 (mở cửa buổi tối), エサやり体験 (trải nghiệm cho ăn), ガイドツアー (tour thuyết minh).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
サファリパークGần nghĩacông viên safariTham quan bằng xe, bán hoang dã.
水族館Nơi liên quanthủy cungSinh vật nước.
植物園Nơi liên quanvườn bách thảoTrưng bày thực vật.
動物保護区Liên quankhu bảo tồn động vậtChức năng bảo tồn, hạn chế tham quan.
牧場Khác biệttrang trạiChăn nuôi, không phải vườn thú công cộng.
入園料Collocationphí vào cổngTừ hay đi kèm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(động, chuyển động) + (vật, sinh vật) + (viên, khu vườn/công viên) → 動物園: nơi dành cho sinh vật trong khuôn viên trưng bày.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giáo dục, 動物園 nhấn mạnh vai trò bảo tồn và học tập. Khi viết review, các tiêu chí thường nhắc đến: 展示の工夫 (cách trưng bày), 動物福祉 (phúc lợi động vật), アクセス (đi lại), và 飲食施設 (dịch vụ ăn uống).

8. Câu ví dụ

  • 週末は家族で動物園に行く。
    Cuối tuần tôi đi vườn thú cùng gia đình.
  • 動物園でキリンにエサをあげた。
    Tôi cho hươu cao cổ ăn ở vườn thú.
  • 動物園の入園料は小学生が無料だ。
    Học sinh tiểu học được miễn phí vào cổng vườn thú.
  • 動物園ではフラッシュ撮影は禁止です。
    Ở vườn thú cấm chụp ảnh có đèn flash.
  • 夜の動物園を特別公開している。
    Vườn thú mở cửa đặc biệt vào ban đêm.
  • 新しい動物園のライオン舎が完成した。
    Chuồng sư tử mới của vườn thú đã hoàn thành.
  • 彼は動物園の飼育員として働いている。
    Anh ấy làm nhân viên chăm nuôi ở vườn thú.
  • 動物園の園内マップをもらった。
    Tôi đã lấy bản đồ trong khu vườn thú.
  • 雨でも動物園を十分に楽しめる。
    Dù mưa vẫn có thể vui chơi ở vườn thú.
  • 動物園と水族館をはしごした。
    Tôi đi liền cả vườn thú và thủy cung.
💡 Giải thích chi tiết về từ 動物園 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?