自動 [Tự Động]

自働 [Tự Động]

じどう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

tự động

JP: 彼女かのじょ自動じどうしき洗濯せんたくをもっている。

VI: Cô ấy có một chiếc máy giặt tự động.

Trái nghĩa: 手動

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

⚠️Từ viết tắt

động từ nội động

🔗 自動詞

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

自動じどうドアです。
Đây là cửa tự động.
ドアは自動じどうひらきます。
Cửa sẽ tự động mở.
これは自動じどうドアです。
Đây là cửa tự động.
ほとんどのエレベーターは自動じどううごく。
Hầu hết thang máy đều hoạt động tự động.
ドアは自動的じどうてきひらいた。
Cánh cửa mở ra tự động.
自動じどう販売はんばいはあそこにあります。
Máy bán hàng tự động ở ngay đó.
自動じどうドアがひらき、トムはんだ。
Cửa tự động mở ra và Tom bước vào.
その機械きかい自動的じどうてきうごく。
Cái máy đó hoạt động tự động.
この自動じどう販売はんばいうごかないんですが。
Máy bán hàng tự động này không hoạt động.
このボタンをすと、まど自動じどうひらきます。
Khi ấn vào nút này, cửa sổ sẽ tự động mở ra.

Hán tự

Từ liên quan đến 自動

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 自動
  • Cách đọc: じどう
  • Loại từ: Danh từ/tiền tố danh từ; dùng như “tự động”; phó từ: 自動で
  • Lĩnh vực: Kỹ thuật, CNTT, đời sống
  • Cụm hay gặp: 自動ドア/自動販売機/自動運転/自動保存/自動更新/自動化/自動返信/自動再生

2. Ý nghĩa chính

自動 mang nghĩa “tự động” – máy móc/hệ thống tự vận hành mà không cần thao tác trực tiếp. Thường đứng trước danh từ khác để tạo hợp ngữ chỉ chức năng.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 自動的 (じどうてき): tính từ đuôi -na “một cách tự động”. Ví dụ: 自動的に保存される。
  • 自動で: trạng từ khẩu ngữ tương đương “tự động”. Ví dụ: ファイルが自動で保存される。
  • 手動 (しゅどう): “thủ công, bằng tay”, đối lập với 自動.
  • 自発: “tự phát, tự thân chủ động”; khác phạm vi nghĩa với 自動.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng làm tiền tố: 自動ドア (cửa tự động), 自動販売機 (máy bán hàng tự động), 自動運転, 自動化
  • Trong IT: 自動保存, 自動更新, 自動バックアップ, 自動ログイン
  • Về ngữ pháp: “自動に” không tự nhiên; dùng “自動で” hoặc “自動的に”.
  • Đối lập thường trực: 自動 ↔ 手動。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
自動的 Biến thể ngữ pháp một cách tự động Tính từ -na, trạng từ: 自動的に
自動化 Liên quan tự động hóa Quá trình/biến đổi
オート Gần nghĩa tự động Katakana, kỹ thuật/quảng cáo
手動 Đối nghĩa thủ công Thiết lập/ chế độ đối lập
自発 Đối chiếu tự phát, tự thân chủ động Khác hệ khái niệm

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

(tự, bản thân) + (chuyển động). Hợp nghĩa: chuyển động/hoạt động một cách tự thân (do hệ thống) = “tự động”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tài liệu kỹ thuật, 自動 xuất hiện dưới dạng danh từ ghép rất nhiều. Khi mô tả trạng thái/kết quả, ưu tiên dùng “自動的に〜される”; khi mô tả chế độ hay tính năng, dùng “自動モード”, “自動運転”. Đối lập “手動” là cặp cần nhớ vì xuất hiện ở hầu hết bảng thiết lập.

8. Câu ví dụ

  • このドアは人が近づくと自動で開く。
    Cánh cửa này mở tự động khi có người lại gần.
  • ファイルは自動で保存されます。
    Tệp sẽ được lưu tự động.
  • 更新を自動に設定しておくと便利だ。
    Thật tiện nếu đặt cập nhật ở chế độ tự động.
  • 自動販売機で飲み物を買った。
    Tôi mua đồ uống ở máy bán hàng tự động.
  • 画像の補正が自動で行われる。
    Việc hiệu chỉnh ảnh được thực hiện tự động.
  • このタスクは夜中に自動実行される。
    Nhiệm vụ này được chạy tự động vào ban đêm.
  • 自動運転の安全性について議論が続いている。
    Tranh luận về độ an toàn của lái xe tự động vẫn đang tiếp diễn.
  • 手動か自動かをメニューで選べる。
    Có thể chọn thủ công hay tự động trong menu.
  • 返信メールが自動で送信された。
    Email phản hồi đã được gửi tự động.
  • バックアップを自動スケジュールに登録した。
    Tôi đã đăng ký lịch sao lưu tự động.
💡 Giải thích chi tiết về từ 自動 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?