Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
自動小銃
[Tự Động Tiểu Súng]
じどうしょうじゅう
🔊
Danh từ chung
súng trường tự động
Hán tự
自
Tự
bản thân
動
Động
di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc
小
Tiểu
nhỏ
銃
Súng
súng
Từ liên quan đến 自動小銃
オートマチック
tự động
自動
じどう
tự động