• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vẫn
  • Âm On: フン
  • Âm Kun: は.ねる; くびは.ねる
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao)
  • Số Nét: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

刎 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 刂 (dao, gợi ý), bên phải là phần 文 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cắt cổ, tự sát”. Về sau dùng để chỉ sự quyết liệt, dứt khoát.