• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phong
  • Âm On: フウ
  • Âm Kun: かぜ; かざ-
  • Bộ Thủ: 几 (Kỷ)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

凮 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 冫 (băng, gợi ý lạnh), bên phải là phần 風 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gió lạnh”. Về sau dùng để chỉ gió rét.