• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngai
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: しろ.い; さむ.い
  • Bộ Thủ: 冫 (Băng)
  • Số Nét: 12

Ý nghĩa:

Giải thích:

凒 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 冫 (băng, gợi ý lạnh), bên phải là phần 亥 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lạnh lẽo, giá lạnh”. Về sau dùng để chỉ sự lạnh giá.