• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đống
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: こお.る; こご.える; こご.る; い.てる; し.みる
  • Bộ Thủ: 冫 (Băng)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1284
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: こおり
Hiển thị cách viết

Giải thích:

凍 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 冫 (băng, gợi ý về lạnh), bên phải là phần 東 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đóng băng”. Về sau dùng để chỉ sự đông cứng, lạnh giá.