冷凍 [Lãnh Đống]

れいとう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đông lạnh; bảo quản lạnh

JP: そのさかなにく冷凍れいとうしてください。

VI: Xin hãy đông lạnh cá và thịt này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

にく冷凍れいとうだよ。
Thịt đang được đông lạnh.
冷凍れいとうしつにアイスがあるよ。
Có kem trong ngăn đá đấy.
冷凍れいとうしつにアイスクリームがあるよ。
Có kem trong ngăn đá đấy.
冷凍れいとうみかんのあじこいしい。
Tôi nhớ mùi vị của quýt đông lạnh.
とにかく冷凍れいとうエビをあたえよう。
Dù sao thì cũng cho ăn tôm đông lạnh.
冷凍れいとうしつにチョコレートアイスがあるよ。
Trong tủ đông có kem sô cô la đấy.
グリンピースってきて。冷凍れいとうのやつね。
Mua đậu Hà Lan về nhé, cái loại đông lạnh ấy.
チーズは冷凍れいとうしても大丈夫だいじょうぶですか?
Phô mai có thể đông lạnh được không?
冷凍れいとうコーンをひとふくろったよ。
Tôi đã mua một túi bắp đông lạnh.
スーパーで冷凍れいとうピザをってきたよ。
Tôi đã mua pizza đông lạnh ở siêu thị.

Hán tự

Từ liên quan đến 冷凍

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 冷凍
  • Cách đọc: れいとう
  • Loại từ: Danh từ; danh động từ (〜する)
  • Mức độ/Phong cách: Dùng nhiều trong đời sống và kỹ thuật bảo quản thực phẩm
  • Dạng liên quan: 冷凍する・冷凍庫・冷凍保存・冷凍食品・急速冷凍・再冷凍(再び冷凍)

2. Ý nghĩa chính

冷凍 nghĩa là “đông lạnh” – làm cho thực phẩm hay vật thể hạ nhiệt tới mức đóng băng để bảo quản. Dùng cả với nghĩa hành động (冷凍する) và trạng thái/đồ vật (冷凍食品, 冷凍庫).

3. Phân biệt

  • 冷蔵 (れいぞう): “bảo quản lạnh” (không đóng băng). Đối lập chức năng với 冷凍.
  • 解凍 (かいとう): “rã đông”, là quá trình ngược lại của 冷凍.
  • 冷却 (れいきゃく): “làm mát” nói chung (kỹ thuật), không nhất thiết tới mức đóng băng.
  • 凍結 (とうけつ): “đóng băng” nói rộng (kỹ thuật, tài chính: 資産凍結). Hẹp hơn đời sống so với 冷凍.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N を冷凍する / 冷凍保存する / 冷凍しておく / 冷凍庫に入れる
  • Ngữ cảnh: nấu ăn, siêu thị, hậu cần thực phẩm, kỹ thuật bảo quản.
  • Lưu ý: Tránh 再冷凍 (đông lại sau khi rã đông) vì dễ giảm chất lượng, mất an toàn thực phẩm.
  • Chuẩn công nghiệp: thường nhắc −18℃ cho bảo quản 冷凍 lâu dài.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
冷蔵Đối lập chức năngBảo quản lạnhKhông đóng băng; 0〜10℃
解凍Đối ứng/Ngược lạiRã đôngQuy trình ngược của 冷凍
冷却Liên quan (kỹ thuật)Làm mátKhông hàm ý đóng băng
凍結Liên quanĐóng băngCả vật lý và nghĩa bóng (tài sản)
冷凍庫Cụ thể hóaTủ đôngThiết bị để 冷凍
冷凍食品Danh mụcThực phẩm đông lạnhSản phẩm thương mại
急速冷凍Thuật ngữĐông lạnh nhanhGiữ cấu trúc tế bào tốt hơn
氷結Liên quanĐóng băng (tự nhiên)Thường tả hiện tượng ngoài trời

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 冷: “lạnh” (オン: レイ; クン: つめたい/ひやす)
  • 凍: “đóng băng” (オン: トウ; クン: こおる/こごえる)
  • Cấu tạo nghĩa: “làm lạnh + đóng băng” → hành động/ trạng thái đông lạnh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong gia đình Nhật, phân biệt khu “冷蔵” và “冷凍” rất rõ, nhãn sản phẩm cũng ghi chi tiết cách bảo quản ở −18℃ và hướng dẫn 解凍 (tự nhiên, lò vi sóng, nước chảy). Khi viết hướng dẫn nấu ăn, dùng “小分けにして冷凍” để nói chia phần nhỏ rồi cấp đông, giúp rút ngắn thời gian rã đông và giảm thất thoát độ ẩm.

8. Câu ví dụ

  • 肉を冷凍しておけば、一週間は持ちます。
    Thịt nếu đông lạnh thì sẽ để được một tuần.
  • このスープは冷凍しても味が落ちにくい。
    Món súp này dù đông lạnh cũng ít bị giảm vị.
  • 果物はなるべく冷凍しないで食べたい。
    Tôi muốn ăn trái cây càng không đông lạnh càng tốt.
  • 冷凍庫の温度を−18℃に設定してください。
    Hãy đặt nhiệt độ tủ đông ở −18℃.
  • 冷凍食品は忙しいときに便利だ。
    Đồ đông lạnh rất tiện khi bận rộn.
  • 作り置きを小分けにして冷凍すると節約になる。
    Chia phần đồ nấu sẵn rồi đông lạnh sẽ tiết kiệm.
  • 漢方薬は冷凍しないで保存してください。
    Hãy bảo quản thuốc Đông y, đừng đông lạnh.
  • この魚は船の上で急速冷凍された。
    Con cá này được cấp đông nhanh ngay trên tàu.
  • 解凍と冷凍を何度も繰り返すのは避けましょう。
    Hãy tránh việc rã đông rồi lại đông lạnh nhiều lần.
  • バナナを冷凍してスムージーにする。
    Đông lạnh chuối rồi làm sinh tố.
💡 Giải thích chi tiết về từ 冷凍 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?