• Hán Tự:
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: すす.む
  • Bộ Thủ: 冫 (Băng)
  • Số Nét: 8

Ý nghĩa:

Giải thích:

冿 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 冫 (băng, gợi ý lạnh), bên phải là phần 㒼 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đông cứng”. Về sau dùng để chỉ trạng thái đông đặc.