• Hán Tự:
  • Hán Việt: Toàn
  • Âm On: ゼン
  • Âm Kun: まった.く; すべ.て
  • Bộ Thủ: 入 (Nhập) 人 (Nhân)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 75
  • Lớp Học: 3
  • Nanori: たけ; まさ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

全 là chữ hội ý: gồm bộ 入 (vào, gợi ý nghĩa đầy đủ) và bộ 王 (vua, gợi ý nghĩa hoàn chỉnh). Nghĩa gốc: “toàn bộ, đầy đủ”. Về sau dùng để chỉ sự hoàn chỉnh, không thiếu sót.