1. Thông tin cơ bản
- Từ: 全面
- Cách đọc: ぜんめん
- Loại từ: danh từ; tính từ đuôi -的 trong dạng 全面的(ぜんめんてき); trạng từ 全面的に
- Ngữ vực: báo chí, hành chính, pháp lý, kinh tế, kỹ thuật
- Cụm điển hình: 全面禁止 (cấm toàn diện), 全面改定 (cải tổ toàn diện), 全面協力 (hợp tác toàn diện), 全面戦争 (chiến tranh toàn diện)
2. Ý nghĩa chính
- Toàn diện, trên mọi mặt, mọi phương diện (không chỉ một phần).
- Toàn bộ bề mặt (về mặt phẳng/diện mạo), ví dụ: 壁の全面 (toàn bộ mặt tường).
3. Phân biệt
- 全面 vs 全体: 全面 nhấn “trên mọi phương diện/khía cạnh”; 全体 nhấn “toàn thể, toàn bộ tổng thể”.
- 全面的 vs 総合的: 全面的 bao trùm tất cả mặt; 総合的 là tổng hợp, cân nhắc nhiều yếu tố để kết luận.
- 一面 (một mặt) trái nghĩa ngữ cảnh với 全面 (mọi mặt).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Danh từ ghép quy định/chính sách: 全面禁止, 全面解除, 全面封鎖.
- Tính từ -的: 全面的な見直し/改革/支援.
- Trạng từ: 全面的に合意する/改修する/中止する.
- Nghĩa “toàn bộ bề mặt”: 壁の全面に断熱材を貼る.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 全体 |
Gần nghĩa |
Toàn thể, tổng thể |
Nhấn “tổng thể đối tượng”. |
| 総合的 |
Gần nghĩa |
Mang tính tổng hợp |
Tập hợp nhiều yếu tố để đánh giá. |
| 部分的 |
Đối nghĩa |
Mang tính bộ phận |
Chỉ một phần, không toàn diện. |
| 一面 |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
Một mặt, một phương diện |
Trái với “mọi mặt”. |
| 全面的に |
Biến thể |
Một cách toàn diện |
Dạng trạng từ của 全面的. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 全 (toàn; On: ゼン) + 面 (mặt/diện; On: メン, Kun: おも・おもて・つら).
- Nghĩa ghép: “toàn + mặt/diện” → toàn diện, toàn bộ bề mặt.
- Từ ghép thường gặp: 全面禁止, 全面解除, 全面改定, 全面戦争, 全面的支援.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Với 全面, hãy hình dung “không chừa chỗ trống”: về chính sách là áp dụng trên mọi khía cạnh; về bề mặt là phủ kín toàn bộ. Khi muốn diễn đạt “đánh giá một cách tổng hợp”, dùng 総合的; khi muốn quyết liệt, bao trùm, dùng 全面的.
8. Câu ví dụ
- このビルは禁煙が全面的に実施されています。
Tòa nhà này áp dụng cấm hút thuốc một cách toàn diện.
- 計画を全面的に見直す必要がある。
Cần rà soát lại kế hoạch một cách toàn diện.
- 市は道路を全面封鎖した。
Thành phố đã phong tỏa toàn bộ các con đường.
- 協力を全面的にお願い申し上げます。
Chúng tôi kính mong sự hợp tác toàn diện.
- 壁の全面に吸音材を貼った。
Đã dán vật liệu tiêu âm lên toàn bộ bề mặt tường.
- 規制の全面解除は来月の予定だ。
Việc dỡ bỏ quy định toàn diện dự kiến vào tháng sau.
- 会社は責任を全面的に認めた。
Công ty đã thừa nhận trách nhiệm một cách toàn diện.
- サービスを全面的に改善する。
Cải thiện dịch vụ trên mọi phương diện.
- これは全面戦争に発展しかねない。
Việc này có thể leo thang thành chiến tranh toàn diện.
- デザインを全面リニューアルした。
Đã làm mới hoàn toàn thiết kế.