全面 [Toàn Diện]

ぜんめん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

toàn bộ bề mặt; toàn bộ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

市場しじょう全面ぜんめんやすですね。
Thị trường đang toàn diện suy giảm nhỉ.
屋内おくない全面ぜんめん禁煙きんえんですよ。
Hút thuốc bị cấm trong nhà.
全面ぜんめんてき賛成さんせいです。
Tôi hoàn toàn đồng ý.
意見いけんには全面ぜんめんてき賛成さんせいです。
Tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến của bạn.
全面ぜんめんてききみ意見いけん賛成さんせいだよ。
Tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến của bạn.
わたし提案ていあん全面ぜんめんてき賛成さんせいです。
Tôi hoàn toàn đồng ý với đề xuất.
ぼくきみ全面ぜんめんてき支持しじする。
Tôi ủng hộ bạn toàn diện.
そのてんではきみ全面ぜんめんてき賛成さんせいだ。
Về điểm đó, tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.
きみうことに全面ぜんめんてき賛成さんせいだ。
Tôi hoàn toàn tán thành điều bạn nói.
わが全面ぜんめんてき改築かいちくされた。
Nhà tôi đã được cải tạo toàn diện.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 全面
  • Cách đọc: ぜんめん
  • Loại từ: danh từ; tính từ đuôi -的 trong dạng 全面的(ぜんめんてき); trạng từ 全面的に
  • Ngữ vực: báo chí, hành chính, pháp lý, kinh tế, kỹ thuật
  • Cụm điển hình: 全面禁止 (cấm toàn diện), 全面改定 (cải tổ toàn diện), 全面協力 (hợp tác toàn diện), 全面戦争 (chiến tranh toàn diện)

2. Ý nghĩa chính

- Toàn diện, trên mọi mặt, mọi phương diện (không chỉ một phần).
- Toàn bộ bề mặt (về mặt phẳng/diện mạo), ví dụ: 壁の全面 (toàn bộ mặt tường).

3. Phân biệt

  • 全面 vs 全体: 全面 nhấn “trên mọi phương diện/khía cạnh”; 全体 nhấn “toàn thể, toàn bộ tổng thể”.
  • 全面的 vs 総合的: 全面的 bao trùm tất cả mặt; 総合的 là tổng hợp, cân nhắc nhiều yếu tố để kết luận.
  • 一面 (một mặt) trái nghĩa ngữ cảnh với 全面 (mọi mặt).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh từ ghép quy định/chính sách: 全面禁止, 全面解除, 全面封鎖.
  • Tính từ -的: 全面的な見直し/改革/支援.
  • Trạng từ: 全面的に合意する/改修する/中止する.
  • Nghĩa “toàn bộ bề mặt”: 壁の全面に断熱材を貼る.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
全体 Gần nghĩa Toàn thể, tổng thể Nhấn “tổng thể đối tượng”.
総合的 Gần nghĩa Mang tính tổng hợp Tập hợp nhiều yếu tố để đánh giá.
部分的 Đối nghĩa Mang tính bộ phận Chỉ một phần, không toàn diện.
一面 Đối nghĩa ngữ cảnh Một mặt, một phương diện Trái với “mọi mặt”.
全面的に Biến thể Một cách toàn diện Dạng trạng từ của 全面的.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (toàn; On: ゼン) + (mặt/diện; On: メン, Kun: おも・おもて・つら).
  • Nghĩa ghép: “toàn + mặt/diện” → toàn diện, toàn bộ bề mặt.
  • Từ ghép thường gặp: 全面禁止, 全面解除, 全面改定, 全面戦争, 全面的支援.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với 全面, hãy hình dung “không chừa chỗ trống”: về chính sách là áp dụng trên mọi khía cạnh; về bề mặt là phủ kín toàn bộ. Khi muốn diễn đạt “đánh giá một cách tổng hợp”, dùng 総合的; khi muốn quyết liệt, bao trùm, dùng 全面的.

8. Câu ví dụ

  • このビルは禁煙が全面的に実施されています。
    Tòa nhà này áp dụng cấm hút thuốc một cách toàn diện.
  • 計画を全面的に見直す必要がある。
    Cần rà soát lại kế hoạch một cách toàn diện.
  • 市は道路を全面封鎖した。
    Thành phố đã phong tỏa toàn bộ các con đường.
  • 協力を全面的にお願い申し上げます。
    Chúng tôi kính mong sự hợp tác toàn diện.
  • 壁の全面に吸音材を貼った。
    Đã dán vật liệu tiêu âm lên toàn bộ bề mặt tường.
  • 規制の全面解除は来月の予定だ。
    Việc dỡ bỏ quy định toàn diện dự kiến vào tháng sau.
  • 会社は責任を全面的に認めた。
    Công ty đã thừa nhận trách nhiệm một cách toàn diện.
  • サービスを全面的に改善する。
    Cải thiện dịch vụ trên mọi phương diện.
  • これは全面戦争に発展しかねない。
    Việc này có thể leo thang thành chiến tranh toàn diện.
  • デザインを全面リニューアルした。
    Đã làm mới hoàn toàn thiết kế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 全面 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?