心不全 [Tâm Bất Toàn]

しんふぜん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

suy tim

JP: 三村みつむら泰之やすゆき(みむら・やすゆき=コニチカ株式会社かぶしきがいしゃ取締役とりしまりやく三日みっか心不全しんふぜん死去しきょ45歳よんじゅうごさい

VI: Ông Mimura Yasuyuki, giám đốc công ty Konichika, qua đời vì suy tim vào ngày 3, hưởng dương 45 tuổi.

Hán tự

Từ liên quan đến 心不全

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 心不全
  • Cách đọc: しんふぜん
  • Loại từ: Danh từ y khoa
  • Ngữ vực: y học, bệnh viện, tin tức y tế
  • Khái quát: tình trạng tim không bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể

2. Ý nghĩa chính

- 心不全 là “suy tim”: hội chứng lâm sàng do chức năng bơm của tim suy giảm gây khó thở, phù, mệt mỏi, ứ dịch.
- Phân loại hay gặp: 急性心不全 (suy tim cấp), 慢性心不全 (suy tim mạn), うっ血性心不全 (suy tim sung huyết).

3. Phân biệt

  • 心不全 vs 心停止: 心停止 là tim ngừng đập đột ngột (ngưng tim), cực kỳ cấp cứu; 心不全 là chức năng bơm suy giảm, không phải tim dừng hẳn.
  • 心不全 vs 心筋梗塞: 心筋梗塞 (nhồi máu cơ tim) là bệnh mạch vành cấp tính; có thể gây 心不全 như hậu quả.
  • 心不全 vs 呼吸不全: một bên suy tim, một bên suy hô hấp; triệu chứng có thể chồng lấn (khó thở) nhưng căn nguyên khác.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả chẩn đoán/tình trạng: 心不全で入院する (nhập viện vì suy tim), 心不全の悪化, 心不全症状.
  • Phân độ/đặc tính: 慢性心不全の管理, 重症心不全, 心不全増悪.
  • Đi kèm điều trị: 利尿薬・ACE阻害薬・β遮断薬などで心不全を管理する。
  • Trong thống kê y tế/tin tức: nguyên nhân tử vong, gánh nặng bệnh tật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
うっ血性心不全 Biến thể/loại suy tim sung huyết Biểu hiện ứ dịch, phù, khó thở.
急性心不全 Biến thể/loại suy tim cấp Khởi phát nhanh, cần xử trí khẩn.
慢性心不全 Biến thể/loại suy tim mạn Quản lý dài hạn, phòng tái phát.
心機能 Liên quan chức năng tim Chỉ số siêu âm: EF, v.v.
心停止 Phân biệt ngưng tim Không phải đồng nghĩa; tình trạng khác biệt.
健康な心機能 Đối nghĩa khái quát chức năng tim bình thường Trạng thái không suy tim.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 心: “tim, tâm”.
  • 不: “không, bất”.
  • 全: “toàn vẹn, đầy đủ”.
  • Ghép nghĩa: “tim không còn đầy đủ (chức năng)” → suy tim.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gặp 心不全 trong bài báo Nhật, để hiểu mức độ, hãy chú ý tính từ đi kèm như 急性/慢性/重症/増悪 và bối cảnh “入院/搬送/管理”. Về ngôn ngữ, đây là thuật ngữ y khoa chuẩn, tránh dùng để miêu tả cảm xúc mệt mỏi thông thường.

8. Câu ví dụ

  • 祖父は心不全で入院した。
    Ông tôi nhập viện vì suy tim.
  • 急性心不全を起こし救急搬送された。
    Bị suy tim cấp và được chuyển cấp cứu.
  • 慢性心不全の管理には生活習慣の見直しが重要だ。
    Trong quản lý suy tim mạn, việc xem lại lối sống rất quan trọng.
  • 利尿薬で心不全の症状が改善した。
    Triệu chứng suy tim đã cải thiện nhờ thuốc lợi tiểu.
  • 検査で左心機能低下があり心不全と診断された。
    Xét nghiệm cho thấy suy giảm chức năng thất trái và được chẩn đoán suy tim.
  • 風邪をきっかけに心不全が増悪した。
    Cảm lạnh đã làm suy tim trầm trọng hơn.
  • 医師は心不全の再発予防について説明した。
    Bác sĩ giải thích về phòng ngừa tái phát suy tim.
  • 心不全による息切れで階段がつらい。
    Do suy tim nên tôi khó thở, leo cầu thang rất vất vả.
  • 高齢化に伴い心不全患者が増えている。
    Cùng với già hóa, bệnh nhân suy tim đang tăng.
  • 突然死の原因として心不全が報告された。
    Suy tim được báo cáo là nguyên nhân gây đột tử.
💡 Giải thích chi tiết về từ 心不全 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?