全米
[Toàn Mễ]
ぜんべい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
toàn nước Mỹ; toàn châu Mỹ; toàn bộ nước Mỹ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは全米ライフル協会の会員だ。
Tom là thành viên của Hiệp hội Súng trường Quốc gia Mỹ.
トムはバイクで全米を旅した。
Tom đã đi du lịch khắp nước Mỹ bằng xe máy.
マイアミ・ヒートは、アメリカ合衆国フロリダ州マイアミに本拠を置く全米プロバスケットボール協会のチーム。
Miami Heat là đội bóng rổ chuyên nghiệp của Hiệp hội Bóng rổ Quốc gia Mỹ, có trụ sở tại Miami, Florida.