• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khoáng
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: あか.るい
  • Bộ Thủ: 儿 (Nhi)
  • Số Nét: 21

Ý nghĩa:

Giải thích:

兤 là chữ hội ý: gồm bộ 冂 (vùng đất) và bộ 光 (ánh sáng). Nghĩa gốc: “sáng sủa, rực rỡ”. Về sau dùng để chỉ sự sáng sủa, rực rỡ.