• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thản
  • Âm On: セン タン
  • Âm Kun: たたず.む; よう.す; ほしいまま
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 15

Ý nghĩa:

Giải thích:

儃 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 詹 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lưu lạc, lang thang”. Về sau dùng để chỉ sự lang thang, không ổn định.