• Hán Tự:
  • Âm On: シュン
  • Âm Kun: の.べる
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 11

Ý nghĩa:

Giải thích:

偱 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người), bên phải là phần 巡 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tuần tra, đi tuần”. Về sau dùng để chỉ sự tuần tra, đi lại kiểm tra.